5 lưu ý quan trọng khi làm Automation Test
Trong quá trình phát triển phần mềm, Automation Test (kiểm thử tự động) đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường hiệu suất, chính xác và độ tin cậy của quy trình kiểm thử. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu những lưu ý khi thực hiện kiểm thử tự động, từ việc lựa chọn công cụ và framework phù hợp cho đến việc xác định phạm vi kiểm thử và quản lý dữ liệu, chúng ta sẽ khám phá những yếu tố quan trọng để đạt được thành công trong lĩnh vực này.
Nội Dung Bài Viết
Tổng quan về Automation test
Automation Test, hay còn được gọi là kiểm thử tự động, là quá trình sử dụng các công cụ và phần mềm đặc biệt để thực hiện các bài kiểm tra trong quy trình kiểm thử phần mềm một cách tự động. Thay vì thực hiện các bài kiểm tra thủ công, kiểm thử tự động sử dụng ngôn ngữ lập trình để tự động hóa các bước kiểm thử, từ việc nhập dữ liệu, thực hiện các hành động như con người, đến việc kiểm tra và so sánh kết quả, gửi kết quả báo cáo cho các bên thông qua email.
Tầm quan trọng của tự động hóa trong lĩnh vực phần mềm không thể phủ nhận. Dưới đây là một số lợi ích quan trọng mà kiểm thử tự động mang lại:
- Tăng hiệu quả: Tự động hóa giúp giảm thời gian và công sức cần thiết cho quá trình kiểm thử. Các bài kiểm tra được thực hiện tự động nhanh chóng và có thể chạy lại một cách liên tục mà không cần phải làm thủ công.
- Độ chính xác: Quy trình tự động giúp loại bỏ yếu tố con người và giảm thiểu sai sót trong quá trình kiểm thử. Các bài kiểm tra được thực hiện theo các quy tắc và mã lập trình chính xác, đảm bảo độ tin cậy của kết quả kiểm thử.
- Tiết kiệm tài nguyên: Giảm sự phụ thuộc vào nhân lực và tài nguyên con người. Một lần triển khai các bài kiểm tra tự động có thể chạy lặp đi lặp lại nhiều lần mà không cần thủ công. Điều này giúp giảm thiểu sức lao động của con người.
- Kiểm thử liên tục: Automation Test cho phép tích hợp kiểm thử vào quy trình phát triển phần mềm liên tục. Với việc tự động hóa, các bài kiểm tra có thể chạy trong các giai đoạn phát triển khác nhau, từ quá trình tích hợp liên tục (CI) đến triển khai liên tục (CD). Điều này giúp đảm bảo chất lượng và kiểm soát rủi ro từ sớm trong quá trình phát triển.
5 lưu ý quan trọng khi làm Automation Test
1. Lựa chọn công cụ kiểm thử phù hợp
Lựa chọn công cụ phù hợp là một yếu tố quan trọng để đạt được hiệu quả tối đa trong quá trình kiểm thử tự động. Dưới đây là một số công cụ phổ biến mà bạn có thể xem xét:
- Selenium: Selenium là một trong những công cụ kiểm thử tự động phổ biến nhất. Nó hỗ trợ việc tự động hóa các bài kiểm tra trên các trình duyệt web và cung cấp các API dễ sử dụng cho việc tương tác với các phần tử trên trang web. Selenium có thể được sử dụng với nhiều ngôn ngữ lập trình như Java, Python, C#, và có khả năng tích hợp với các framework kiểm thử khác như TestNG và JUnit.
- Appium: Appium là một công cụ phổ biến cho việc kiểm thử ứng dụng di động trên các nền tảng như Android và iOS. Nó cho phép tự động hóa các thao tác trên ứng dụng di động như chạm, tương tác với các nút, và nhập liệu. Appium hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình và cung cấp khả năng tích hợp với các framework như TestNG và JUnit.
- Cypress: Cypress là một công cụ đơn giản và mạnh mẽ cho việc kiểm thử ứng dụng web. Nó cung cấp một giao diện dễ sử dụng và khả năng ghi lại và xem trực tiếp các bài kiểm tra. Cypress hỗ trợ việc kiểm thử trong thời gian thực và có khả năng gỡ lỗi và theo dõi dễ dàng.
- JUnit và TestNG: JUnit và TestNG là hai framework Automation Test phổ biến trong việc viết và chạy các bài kiểm tra đơn vị (unit test) và bài kiểm tra tích hợp (integration test) trong Java. Cả hai framework đều cung cấp các chức năng phong phú cho việc kiểm thử, bao gồm việc tự động chạy các bài kiểm tra, quản lý môi trường kiểm thử, và báo cáo kết quả nhanh chóng.
Đây chỉ là một số công cụ kiểm thử tự động phổ biến, và có nhiều công cụ khác phù hợp với từng loại ứng dụng và yêu cầu cụ thể. Để biết thêm chi tiết về các công cụ Automation Test, bạn có thể xem bài viết Các công cụ kiểm thử phần mềm phổ biến nhất.
2. Hiểu rõ yêu cầu và phạm vi của dự án
Làm thế nào để xác định các test case cần được tự động hóa?
Để xác định các test case cần được tự động hóa, bạn có thể tuân theo các bước sau:
- Đánh giá phạm vi dự án: Hiểu rõ yêu cầu và phạm vi của dự án là một bước quan trọng. Điều này giúp xác định các kịch bản kiểm thử quan trọng và ưu tiên cần được tự động hóa. Xem xét các yêu cầu chức năng và phi chức năng, các tình huống cần xử lý đặc biệt, và các kịch bản kiểm thử có tần suất lặp lại cao.
- Ưu tiên các kịch bản kiểm thử: Dựa trên phạm vi dự án và các yếu tố quan trọng, ưu tiên các kịch bản kiểm thử cần được tự động hóa. Xem xét độ phức tạp, tần suất lặp lại, ưu tiên của khách hàng, và khả năng tái sử dụng của các kịch bản để lựa chọn các test case cần tự động hóa.
- Xem xét khả năng tự động hóa: Đánh giá khả năng tự động hóa của các kịch bản kiểm thử được chọn. Xem xét tính khả thi và độ phức tạp của việc tự động hóa từng test case. Đối với các kịch bản phức tạp hơn, có thể yêu cầu thời gian và nguồn lực nhiều hơn để tự động hóa.
- Đánh giá ROI (Return on Investment): Xem xét lợi ích và chi phí của việc tự động hóa. Đánh giá các yếu tố như thời gian và công sức tiết kiệm, tăng cường độ chính xác và độ tin cậy, khả năng tái sử dụng, và sự gia tăng hiệu suất trong quá trình kiểm thử. So sánh với chi phí tổng cộng của việc triển khai và duy trì quy trình tự động hóa để đánh giá ROI.
- Lập danh sách các test case cần tự động hóa: Dựa trên các bước trên, lập danh sách các test case cần tự động hóa. Ưu tiên các test case quan trọng và có ROI cao. Điều này giúp tập trung nguồn lực và thời gian vào việc tự động hóa các kịch bản kiểm thử quan trọng nhất.
Phân tích rủi ro và ROI (Return on Investment)
Phân tích rủi ro và ROI (Return on Investment) là các yếu tố quan trọng trong quá trình quyết định tự động hóa test case. Phân tích rủi ro giúp xác định các khía cạnh của dự án có thể gây tổn hại hoặc rủi ro khi không có Automation Test. Điều này giúp ưu tiên các test case quan trọng nhằm giảm thiểu rủi ro trong quá trình phát triển phần mềm.
ROI (Return on Investment) là một chỉ số đo lường lợi ích thu được so với chi phí đầu tư. Trong việc tự động hóa test case, ROI được sử dụng để đánh giá lợi ích kỳ vọng (như tiết kiệm thời gian, tăng hiệu quả, cải thiện chất lượng) so với chi phí triển khai và duy trì quy trình tự động hóa. Việc phân tích ROI giúp đưa ra quyết định về việc tự động hóa các test case dựa trên lợi ích dự kiến và chi phí liên quan.
Để phân tích rủi ro và ROI, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Xác định rủi ro: Đánh giá các yếu tố rủi ro có thể xảy ra trong quá trình phát triển và kiểm thử phần mềm. Xem xét các khía cạnh như sự phức tạp của ứng dụng, tần suất thay đổi, yêu cầu chức năng quan trọng, và sự phụ thuộc vào thành phần bên ngoài. Đánh giá tác động của rủi ro đối với chất lượng sản phẩm, thời gian và nguồn lực.
- Xác định lợi ích của tự động hóa: Xem xét các lợi ích mà việc tự động hóa test case có thể mang lại. Điều này có thể bao gồm tiết kiệm thời gian và nguồn lực, tăng hiệu suất và độ chính xác, khả năng tái sử dụng, và khả năng phát hiện lỗi sớm. Đánh giá lợi ích này đối với quá trình phát triển và kiểm thử, độ tin cậy của sản phẩm và sự hài lòng của khách hàng.
- Đánh giá chi phí và công sức tự động hóa: Xác định chi phí và công sức cần thiết để triển khai và duy trì quy trình tự động hóa. Điều này có thể bao gồm chi phí mua công cụ, thiết bị phần cứng, huấn luyện nhân viên, và công việc triển khai và duy trì. Đánh giá cẩn thận chi phí và công sức này để có cái nhìn tổng quan về tổng chi phí đầu tư.
- So sánh ROI: Dựa trên lợi ích và chi phí đã xác định, tính toán ROI bằng cách so sánh lợi tức thu được (lợi ích – chi phí) với chi phí đầu tư. Đánh giá xem việc tự động hóa test case có mang lại ROI cao hơn so với việc thực hiện kiểm thử thủ công truyền thống.
- Đưa ra quyết định: Dựa trên phân tích rủi ro và ROI, đưa ra quyết định về việc tự động hóa các test case. Ưu tiên các test case có rủi ro cao và ROI cao để tự động hóa. Tuy nhiên, cần xem xét cả yếu tố khả thi và nguồn lực có sẵn để đảm bảo hiệu quả trong việc tự động hóa.
3. Thiết kế Test Scripts có tính tái sử dụng cao
Để thiết kế Test Scripts có tính tái sử dụng cao, bạn có thể áp dụng nguyên tắc DRY (Don’t Repeat Yourself) không lặp lại các bước nếu bạn làm đi làm lại nhiều lần trong Automation Test và sử dụng Page Object Model (POM) để tối ưu hóa Test Scripts. Dưới đây là cách thực hiện cả hai phương pháp này:
- Nguyên tắc DRY (Don’t Repeat Yourself) trong Automation Test:
- Tránh lặp lại code: Không nên viết lại mã kiểm thử khi cùng một chức năng hoặc kịch bản kiểm thử được sử dụng lại ở nhiều vị trí khác nhau. Thay vào đó, tạo các hàm, phương thức hay thư viện để tái sử dụng mã kiểm thử.
- Sử dụng tham số hóa: Thay vì fix cứng các giá trị trong mã lập trình kiểm thử, hãy sử dụng tham số để truyền các giá trị đầu vào vào mã kiểm thử. Điều này giúp tái sử dụng cùng một mã kiểm thử với các giá trị đầu vào khác nhau.
- Tách biệt dữ liệu và logic: Tránh việc nhúng dữ liệu trực tiếp vào mã kiểm thử. Thay vào đó, tạo một tập dữ liệu riêng biệt và sử dụng nó trong mã kiểm thử. Điều này giúp thay đổi dữ liệu dễ dàng trong một nơi mà không ảnh hưởng đến logic kiểm thử ở những chỗ khác.
- Sử dụng Page Object Model (POM) để tối ưu hóa Test Scripts:
- Tách biệt logic và giao diện người dùng: Tạo ra các lớp Page Object để đại diện cho các trang web hoặc thành phần giao diện người dùng khác nhau. Mỗi lớp Page Object bao gồm các phương thức và thuộc tính liên quan đến trang đó.
- Tái sử dụng Page Objects: Khi có sự thay đổi trong giao diện người dùng, bạn chỉ cần sửa đổi Page Object tương ứng mà không cần thay đổi toàn bộ các Test Scripts. Điều này giúp giảm thiểu sự phụ thuộc giữa Test Scripts và giao diện người dùng.
- Cung cấp phương thức trừu tượng: Trong Page Object Model, cung cấp các phương thức trừu tượng để thực hiện các hành động và truy xuất thông tin trên giao diện người dùng.
- Sử dụng inheritance và composition: Sử dụng tính kế thừa và tổ hợp để tái sử dụng code giữa các Page Objects. Bạn có thể tạo ra một Page Object cha chứa các phương thức và thuộc tính chung, sau đó tạo ra các Page Object con để kế thừa hoặc sử dụng lại code từ Page Object cha để không phải lặp lại code quá nhiều.
Bằng cách áp dụng nguyên tắc DRY và sử dụng Page Object Model, bạn có thể thiết kế Test Scripts có tính tái sử dụng cao. Điều này giúp giảm thiểu việc lặp lại code, tăng cường khả năng bảo trì và nâng cao hiệu suất trong quá trình thực hiện Automation Test.
4. Quản lý và theo dõi báo cáo
Khi quản lý và theo dõi báo cáo kiểm thử, có một số metrics quan trọng cần theo dõi để đánh giá hiệu suất và chất lượng của quá trình kiểm thử. Các metrics quan trọng bao gồm:
- Tỷ lệ thành công/ thất bại (Pass/Fail Rate): Đo lường số lượng ca kiểm thử thành công và thất bại. Tỷ lệ này giúp đánh giá sự ổn định và độ tin cậy của ứng dụng. Trong mỗi dự án chúng ta nên thống nhất chỉ số Pass/Fail ngay từ đầu ví dụ nếu dự án đạt được 95% Pass thì chúng ta mới giao sản phẩm cho khách hàng.
- Độ che phủ kiểm thử (Test Coverage): Đo lường phạm vi kiểm thử so với phạm vi chức năng và mã nguồn của ứng dụng. Độ che phủ kiểm thử cao hơn có nghĩa là kiểm thử đã được thực hiện trên một phạm vi rộng hơn, giúp tăng cường khả năng phát hiện lỗi. Chỉ số này có thể được tính toán theo số lượng dòng code ví dụ cứ 100 dòng code thì yêu cầu ít nhất có 80 test cases để cover.
- Thời gian kiểm thử (Test Execution Time): Đo lường thời gian mà mỗi bộ kiểm thử hoặc kịch bản kiểm thử mất để chạy. Điều này giúp đánh giá hiệu suất của quá trình kiểm thử và tìm cách cải thiện nếu cần. Việc lên kế hoạch cụ thể cũng giúp cho khách hàng nắm được tiến độ của dự án và cam kết giữa 2 bên cần có để đạt được.
- Số lượng lỗi (Defect Count): Đo lường số lượng lỗi được phát hiện trong quá trình kiểm thử. Điều này giúp đánh giá chất lượng của ứng dụng và xác định các vấn đề cần được khắc phục.
- Thời gian đáp ứng (Response Time): Đo lường thời gian mà ứng dụng mất để đáp ứng yêu cầu hoặc hành động từ người dùng. Điều này giúp đánh giá hiệu suất của ứng dụng và tìm hiểu về các vấn đề về tốc độ.
Có nhiều công cụ quản lý kiểm thử mạnh mẽ và phổ biến để quản lý và theo dõi quá trình kiểm thử. Một số công cụ quản lý test case phổ biến bao gồm:
- TestRail: Đó là một công cụ quản lý kiểm thử và theo dõi tiến độ. Nó cung cấp khả năng quản lý ca kiểm thử, lên lịch, báo cáo và tích hợp với các công cụ Automation Test.
- Jira: Đây là một công cụ quản lý dự án linh hoạt và có thể tùy chỉnh. Nó cung cấp tính năng quản lý kiểm thử, giao tiếp trong nhóm, quản lý lỗi và theo dõi tiến độ.
- TestLink: Là một công cụ quản lý kiểm thử mã nguồn mở. Nó cung cấp khả năng quản lý ca kiểm thử, quản lý bản kiểm thử, báo cáo và tích hợp với các công cụ kiểm thử tự động.
- Zephyr: Là một công cụ quản lý kiểm thử tích hợp với Jira. Nó cung cấp khả năng quản lý ca kiểm thử, lên lịch, báo cáo và tích hợp với các công cụ kiểm thử tự động.
- qTest: Là một công cụ quản lý kiểm thử và theo dõi tiến độ. Nó cung cấp khả năng quản lý ca kiểm thử, lên lịch, báo cáo và tích hợp với các công cụ kiểm thử tự động.
5. Đảm bảo chất lượng và liên tục cập nhật
Việc liên tục cập nhật Test Scripts theo thay đổi của dự án là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng trong quá trình kiểm thử. Tầm quan trọng của việc liên tục cập nhật Test Scripts được thể hiện qua các nội dung sau đây:
- Đảm bảo phạm vi kiểm thử chính xác: Khi dự án thay đổi, chức năng và giao diện người dùng của ứng dụng có thể thay đổi. Việc liên tục cập nhật Test Scripts giúp đảm bảo rằng các kiểm thử vẫn cover đúng phạm vi và đối tượng kiểm thử mới không bị lỗi thời.
- Phát hiện lỗi sớm: Khi có thay đổi trong dự án, việc cập nhật Test Scripts giúp phát hiện lỗi sớm hơn. Nếu không cập nhật, có thể xảy ra tình huống khi kiểm thử không phát hiện lỗi mới trong phần mềm, dẫn đến việc triển khai ứng dụng lỗi.
- Đảm bảo độ tin cậy của Test Scripts: Test Scripts cũ có thể trở nên không tin cậy hoặc không chính xác sau khi có thay đổi trong dự án. Cập nhật Test Scripts giúp đảm bảo rằng các Scripts được duy trì và hoạt động chính xác, tăng cường độ tin cậy của quá trình kiểm thử.
- Tối ưu hóa hiệu suất kiểm thử: Cập nhật Test Scripts theo thay đổi của dự án giúp tối ưu hóa hiệu suất kiểm thử. Bạn có thể loại bỏ các Scripts không còn cần thiết, tối ưu hóa các Scripts hiện có để cải thiện thời gian chạy kiểm thử và tăng cường khả năng phát hiện lỗi.
- Đảm bảo khả năng mở rộng: Khi dự án mở rộng hoặc thay đổi, việc cập nhật Test Scripts giúp đảm bảo rằng quá trình kiểm thử có thể mở rộng và thích ứng với các thay đổi mới. Điều này giúp đảm bảo rằng kiểm thử có thể tiếp tục được thực hiện một cách hiệu quả trong quá trình phát triển.
Kết luận
Áp dụng đúng đắn phương pháp và công cụ kiểm thử tự động là rất quan trọng để tăng hiệu suất, độ chính xác, tiết kiệm thời gian và nguồn lực, đảm bảo độ phủ kiểm thử và tăng khả năng phát hiện lỗi. Khóa học Automation test tại Test Mentor cung cấp đầy đủ những kiến thức và kỹ năng cần thiết giúp bạn cải thiện trong lĩnh vực này và mở ra cơ hội phát triển sự nghiệp.
Lan Hoang
Leave a Comment