Xử lý chuỗi và hàm chuỗi trong SQL (CONCAT, SUBSTRING, LENGTH, UPPER, LOWER)
Bài viết này Test Mentor xin giới thiệu về xử lý chuỗi và các hàm chuỗi trong SQL. Trong quá trình làm việc với cơ sở dữ liệu, việc xử lý và biến đổi các chuỗi dữ liệu là một yêu cầu phổ biến. SQL cung cấp một số hàm chuỗi để thực hiện các thao tác như nối chuỗi, trích xuất một phần của chuỗi, tính độ dài chuỗi, chuyển đổi chuỗi thành chữ hoa hoặc chữ thường, và nhiều hàm khác.
>>> XEM THÊM: TÌM HIỂU CĂN BẢN VỀ CHỈNH SỬA DỮ LIỆU TRONG SQL (INSERT, UPDATE ,DELETE)
Nội Dung Bài Viết
CONCAT – Ghép chuỗi trong SQL
Cú pháp và cách sử dụng
- Ý nghĩa: Hàm này được sử dụng để nối các chuỗi lại với nhau. Nó cho phép bạn kết hợp nhiều chuỗi thành một chuỗi duy nhất.
- Cú pháp:
- CONCAT(string1, string2, …)
- Trong đó, string1, string2,… là các chuỗi cần được ghép lại.
- Hàm CONCAT cũng có thể được sử dụng để ghép các cột trong bảng.
- SELECT CONCAT(first_name, ‘ ‘, last_name) AS full_name FROM customers;
- Trong ví dụ trên, chúng ta ghép cột first_name và last_name lại với nhau và đặt tên kết quả là full_name. Câu truy vấn sẽ trả về một cột mới chứa tên đầy đủ của khách hàng.
Ví dụ 1
- SELECT CONCAT(‘Hello’, ‘ ‘, ‘World’) AS result;
- Kết quả của câu truy vấn trên sẽ là chuỗi “Hello World”.
SUBSTRING – Trích xuất chuỗi con
Cú pháp và cách sử dụng
- Ý nghĩa: SUBSTRING là một hàm trong SQL được sử dụng để trích xuất một chuỗi con từ một chuỗi lớn hơn
- Cú pháp:
- SUBSTRING(string, start, length)
- Trong đó:
- string là chuỗi mà bạn muốn trích xuất.
- start là vị trí bắt đầu trích xuất (vị trí đầu tiên là 1).
- length là số ký tự bạn muốn trích xuất từ vị trí bắt đầu. (Không bắt buộc, nếu không chỉ định length, hàm SUBSTRING sẽ trích xuất từ vị trí bắt đầu đến cuối chuỗi).
Ví dụ thực hành
Giả sử chúng ta có một bảng “students” với cột “full_name” chứa tên đầy đủ của sinh viên. Sử dụng hàm SUBSTRING để trích xuất một phần của tên:
SELECT SUBSTRING(full_name, 1, 5) AS first_five_chars
FROM students;
Trong ví dụ này, chúng ta trích xuất 5 ký tự đầu tiên từ cột “full_name” và đặt tên cột kết quả là “first_five_chars”.
Kết quả sẽ trả về một cột mới có tên “first_five_chars” chứa 5 ký tự đầu tiên của mỗi tên trong bảng “students”.
LENGTH – Độ dài chuỗi trong SQL
Cú pháp và cách sử dụng
- Ý nghĩa: Hàm LENGTH trong SQL Server được sử dụng để tính độ dài của một chuỗi
- Cú pháp:
- LENGTH(string)
- Trong đó: string là chuỗi mà bạn muốn tính độ dài.
Ví dụ thực hành
Giả sử chúng ta có một bảng “students” với cột “first_name” chứa tên của sinh viên. Sử dụng hàm LENGTH để tính độ dài của mỗi tên:
SELECT first_name, LENGTH(first_name) AS name_length
FROM students;
Trong ví dụ này, chúng ta tính độ dài của mỗi tên trong cột “first_name” và đặt tên cột kết quả là “name_length”.
Kết quả sẽ trả về hai cột, một cột chứa tên của sinh viên và một cột chứa độ dài tương ứng của mỗi tên.
Lưu ý rằng hàm LENGTH chỉ tính số ký tự trong chuỗi và không tính các khoảng trắng ở đầu và cuối chuỗi.
UPPER – Chuyển đổi thành chữ in hoa
Cú pháp và cách sử dụng
- Ý nghĩa: Hàm UPPER trong SQL Server được sử dụng để chuyển đổi một chuỗi thành chữ in hoa.
- Cú pháp:
- UPPER(string)
- Trong đó: string là chuỗi mà bạn muốn chuyển đổi thành chữ in hoa.
Ví dụ thực hành
Giả sử chúng ta có một bảng “students” với cột “last_name” chứa họ của sinh viên. Sử dụng hàm UPPER để chuyển đổi các họ thành chữ in hoa:
SELECT last_name, UPPER(last_name) AS upper_last_name
FROM students;
Trong ví dụ này, chúng ta chuyển đổi các họ trong cột “last_name” thành chữ in hoa và đặt tên cột kết quả là “upper_last_name”.
Kết quả sẽ trả về hai cột, một cột chứa các họ ban đầu và một cột chứa các họ đã được chuyển đổi thành chữ in hoa.
LOWER – Chuyển đổi thành chữ thường
Cú pháp và cách sử dụng
- Ý nghĩa: Hàm LOWER trong SQL Server được sử dụng để chuyển đổi một chuỗi thành chữ thường
- Cú pháp:
- LOWER(string)LOWER(string)
- Trong đó: string là chuỗi mà bạn muốn chuyển đổi thành chữ thường.
Ví dụ thực hành
Giả sử chúng ta có một bảng “students” với cột “first_name” chứa tên của sinh viên. Sử dụng hàm LOWER để chuyển đổi các tên thành chữ thường:
SELECT first_name, LOWER(first_name) AS lower_first_name
FROM students;
Trong ví dụ này, chúng ta chuyển đổi các tên trong cột “first_name” thành chữ thường và đặt tên cột kết quả là “lower_first_name”.
Kết quả sẽ trả về hai cột, một cột chứa các tên ban đầu và một cột chứa các tên đã được chuyển đổi thành chữ thường.
Kết Luận
Bài viết về xử lý chuỗi và hàm chuỗi trong SQL tập trung vào các hàm phổ biến như CONCAT, SUBSTRING, LENGTH, UPPER và LOWER. Dưới đây là kết luận cho bài viết:
- Hàm CONCAT: Sử dụng để nối chuỗi. Bạn có thể nối các chuỗi lại với nhau hoặc kết hợp chuỗi với các giá trị khác trong câu truy vấn.
- Hàm SUBSTRING: Sử dụng để trích xuất một phần của chuỗi. Bạn có thể chỉ định vị trí bắt đầu và độ dài của chuỗi con được trích xuất.
- Hàm LENGTH: Sử dụng để tính độ dài của một chuỗi. Độ dài được tính số ký tự và không tính các khoảng trắng ở đầu và cuối chuỗi.
- Hàm UPPER: Sử dụng để chuyển đổi chuỗi thành chữ in hoa. Tất cả các ký tự trong chuỗi sẽ được chuyển thành chữ in hoa.
- Hàm LOWER: Sử dụng để chuyển đổi chuỗi thành chữ thường. Tất cả các ký tự trong chuỗi sẽ được chuyển thành chữ thường.
Mỗi hàm này có cú pháp riêng và có thể áp dụng cho các biểu thức, cột hoặc giá trị chuỗi trong câu truy vấn SQL. Bằng cách sử dụng các hàm này, bạn có thể thực hiện các thao tác xử lý và biến đổi chuỗi trong cơ sở dữ liệu của mình.
Lan Hoàng
Leave a Comment